Vụ kiện Thuế Bitcoin tại Bến Tre: Một Phán quyết Lột tả Khoảng trống Pháp lý của Việt Nam

TOÀN VĂN BÀI VIẾT

Vào năm 2017, một phán quyết hành chính của Tòa án Nhân dân tỉnh Bến Tre đã tạo ra một tiền lệ pháp lý đáng chú ý, không chỉ vì giá trị tranh chấp mà còn vì nó đã trực diện phơi bày sự lúng túng của hệ thống pháp luật Việt Nam trước sự trỗi dậy của tiền mã hóa. Vụ kiện giữa ông Nguyễn Việt C và cơ quan thuế tỉnh Bến Tre, xoay quanh việc truy thu hơn 2,6 tỷ đồng tiền thuế từ hoạt động giao dịch Bitcoin, đã trở thành một case study kinh điển, lột tả một “khoảng trống pháp lý” mà đến nay vẫn chưa được lấp đầy.

Bối cảnh Vụ kiện: Giao dịch “ảo”, Truy thu thuế “thật”

Giai đoạn 2008-2013, ông Nguyễn Việt C tham gia hoạt động trao đổi, mua bán tiền ảo qua mạng Internet. Dựa trên kết quả điều tra của cơ quan công an, Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre đã ban hành Quyết định số 714/QĐ-CCT, yêu cầu ông C nộp lại số tiền thuế lên tới 2.649.377.069 đồng, bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).

Lập luận của cơ quan thuế được xây dựng dựa trên việc xem hoạt động mua bán tiền kỹ thuật số là hoạt động kinh doanh “hàng hóa”, một quan điểm được củng cố bởi Công văn số 4356/BTC-TCT của Bộ Tài chính. Trái lại, phía người khởi kiện lập luận rằng, do tính mới mẻ của loại hình này, pháp luật chưa có quy định cụ thể, chưa có mã ngành đăng ký kinh doanh, và quan trọng nhất, chưa có bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào định nghĩa tiền ảo là hàng hóa.

Phán quyết của Tòa án

Sau quá trình xét xử, Tòa án Nhân dân tỉnh Bến Tre đã chấp nhận yêu cầu khởi kiện của ông C, tuyên hủy toàn bộ quyết định truy thu thuế. Lý do mà Tòa án đưa ra có giá trị pháp lý sâu sắc:

– Chưa có cơ sở pháp lý để coi Bitcoin là hàng hóa: Tòa án khẳng định rằng, “cho đến thời điểm hiện nay, chưa có bất cứ một văn bản quy phạm pháp luật nào quy định tiền kỹ thuật số (tiền ảo) là hàng hóa, dịch vụ”. Do đó, việc áp thuế lên một đối tượng chưa được pháp luật định danh là không có căn cứ.

– Văn bản hướng dẫn không phải là luật: Tòa án chỉ rõ Công văn 4356/BTC-TCT của Bộ Tài chính chỉ là văn bản hướng dẫn nghiệp vụ nội bộ. Việc cơ quan thuế dựa vào đó để “mặc nhiên công nhận tiền kỹ thuật số (tiền ảo) là hàng hóa” là hành vi vượt quá thẩm quyền và không phù hợp với quy định của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật.

– Dữ liệu điều tra không phải là cơ sở tính thuế: Tòa cũng cho rằng việc cơ quan thuế chỉ dựa vào số liệu của cơ quan công an để tính thuế là “không chính xác”, bởi các con số này nhằm xác định dấu hiệu tội phạm, không phải là căn cứ để tính toán nghĩa vụ thuế.

Bình luận

Phán quyết tại Bến Tre không đơn thuần là một vụ thắng kiện hành chính. Về bản chất, đây là sự thừa nhận của cơ quan tư pháp về một vấn đề cốt lõi: sự bất lực của hệ thống phân loại tài sản truyền thống trước các tài sản số phi truyền thống.

Pháp luật dân sự Việt Nam, cụ thể là Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, định nghĩa “tài sản” theo phương pháp liệt kê “đóng”, bao gồm: vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tiền mã hóa như Bitcoin là một thách thức đối với cách phân loại này:

– Nó không phải là “vật” vì bản chất vô hình, không tồn tại dưới dạng vật chất cụ thể.

– Nó không phải là “tiền” theo định nghĩa pháp định, bởi không do Ngân hàng Nhà nước phát hành và không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp[i].

– Nó cũng không hoàn toàn tương thích với khái niệm “giấy tờ có giá”.

Loại hình phù hợp nhất, như nhiều học giả đã phân tích và như chính luật sư của người bị kiện trong vụ án đã lập luận, là “quyền tài sản”. Một “quyền tài sản” được định nghĩa là “quyền trị giá được bằng tiền” và có thể chuyển giao. Tiền mã hóa thỏa mãn cả hai đặc tính này: chúng có giá trị thị trường và có thể được chuyển giao trong các giao dịch.

Việc pháp luật “im lặng”, không chính thức ghi nhận tiền mã hóa là một dạng quyền tài sản đã tạo ra một hệ quả kép. Một mặt, nó khiến nhà nước thất thu một nguồn thuế tiềm năng, như vụ kiện tại Bến Tre là minh chứng rõ nét. Mặt khác, nó đẩy toàn bộ rủi ro về phía người dân. Khi không được pháp luật công nhận và bảo vệ, nhà đầu tư không có cơ chế pháp lý hữu hiệu để đòi quyền lợi khi xảy ra lừa đảo hay tranh chấp[ii].

Kết luận: Từ phán quyết Bến Tre đến yêu cầu lập pháp

Vụ kiện thuế Bitcoin tại Bến Tre là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ đối với các nhà làm luật. Sự im lặng của pháp luật không làm cho các giao dịch tiền mã hóa biến mất, mà chỉ đẩy chúng vào vùng xám, tạo điều kiện cho các hệ lụy tiêu cực phát sinh.

Phán quyết của Tòa án là hoàn toàn xác đáng trên cơ sở các quy định pháp luật tại thời điểm đó. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra một yêu cầu cấp thiết: cần phải nhanh chóng nghiên cứu và chính thức công nhận tài sản số/tiền mã hóa là một loại tài sản trong hệ thống pháp luật. Việc định danh nó là một dạng “quyền tài sản” sẽ là bước đi nền tảng, mở đường cho việc xây dựng các quy định chuyên ngành về thuế, về hoạt động của các sàn giao dịch và các cơ chế bảo vệ nhà đầu tư. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và khai thác được những tiềm năng kinh tế từ loại tài sản phi truyền thống này.

Tài liệu tham khảo

  • Phan Hải Đăng và Nguyễn Phương Thảo. “Tiền ảo và quản lý tiền ảo ở Việt Nam – Những khía cạnh pháp lý cần lưu tâm.” Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 239 (Tháng 4, 2022): 14–24.
  • Tòa án Nhân dân tỉnh Bến Tre. Bản án số 22/2017/HC-ST ngày 21/9/2017 về khiếu kiện quyết định truy thu thuế. 2017.
  • Vũ Thùy Linh. “Thực trạng pháp luật và tính pháp lý của tiền ảo ở Việt Nam hiện nay.” Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, số 3 (2024): 99–107.

Chú thích

[i] Phan Đăng Hải và Nguyễn Phương Thảo, “Tiền ảo và quản lý tiền ảo ở Việt Nam – Những khía cạnh pháp lý cần lưu tâm,” Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 239 (Tháng 4, 2022): 19

[ii] Vũ Thùy Linh, “Thực trạng pháp luật và tính pháp lý của tiền ảo ở Việt Nam hiện nay,” Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, số 3 (2024): 106

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *