Tổ chức hòa giải thương mại: Nhận diện 5 mô hình tổ chức phổ biến và bài học cho Việt Nam
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Hòa giải thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp ngoài Tòa án ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, hiệu quả của phương thức này phụ thuộc lớn vào khuôn khổ thể chế và mô hình tổ chức. Bài viết tiến hành phân tích so sánh năm mô hình tổ chức hòa giải thương mại phổ biến trên thế giới: (1) trung tâm chuyên biệt, (2) trung tâm trọng tài tích hợp hòa giải, (3) mô hình tư nhân hóa, (4) trung tâm quốc gia, và (5) mô hình kết hợp. Thông qua việc đánh giá ưu điểm, nhược điểm và điều kiện áp dụng của từng mô hình, bài viết rút ra những hàm ý chính sách và đề xuất một lộ trình hoàn thiện pháp luật và thể chế hòa giải thương mại cho Việt Nam theo từng giai đoạn.
1. Đặt vấn đề
Sự phát triển của hòa giải thương mại như một phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) hiệu quả là một xu thế tất yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Hiệu quả của hòa giải không chỉ đến từ kỹ năng của hòa giải viên mà còn phụ thuộc cơ bản vào khuôn khổ thể chế và mô hình tổ chức vận hành. Việc lựa chọn và thiết kế một mô hình tổ chức phù hợp sẽ quyết định đến tính chuyên nghiệp, sự tin cậy và mức độ phổ biến của hòa giải trong cộng đồng doanh nghiệp. Các quốc gia trên thế giới đã áp dụng nhiều mô hình tổ chức khác nhau, phản ánh sự đa dạng về truyền thống pháp luật, năng lực thể chế và định hướng chính sách. Do đó, việc tiến hành một phân tích so sánh các mô hình này là cần thiết để rút ra những bài học kinh nghiệm và hàm ý chính sách cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện thể chế hòa giải thương mại.
2. Phân tích so sánh các mô hình tổ chức hòa giải thương mại
2.1. Mô hình Trung tâm Hòa giải chuyên biệt
Mô hình này bao gồm các tổ chức được thành lập độc lập, chuyên trách cung cấp dịch vụ hòa giải thương mại. Ví dụ điển hình là Trung tâm Hòa giải Singapore (SMC), được thành lập năm 1997, hoạt động như một tổ chức độc lập và tiên phong trong việc xây dựng các quy tắc hòa giải và chương trình đào tạo chuyên sâu.
Ưu điểm cốt lõi của mô hình này là sự chuyên môn hóa cao độ, giúp xây dựng thương hiệu và uy tín vững chắc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển về chất lượng của đội ngũ hòa giải viên thông qua các chương trình đào tạo và chứng nhận bài bản. Tuy nhiên, mô hình này đòi hỏi một thị trường dịch vụ pháp lý đủ lớn và một hệ sinh thái pháp luật ủng hộ mạnh mẽ để có thể tồn tại. Thách thức chính là chi phí vận hành ban đầu cao và nguy cơ hoạt động kém hiệu quả nếu nhu cầu hòa giải trong xã hội chưa được định hình rõ nét.
2.2. Mô hình Trung tâm Trọng tài tích hợp chức năng Hòa giải
Trong mô hình này, các trung tâm trọng tài cung cấp thêm dịch vụ hòa giải như một lựa chọn bổ trợ. Quy trình “Arb-Med-Arb” (Trọng tài – Hòa giải – Trọng tài) của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) là một ví dụ tiêu biểu, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa hai cơ chế và ghi nhận thỏa thuận hòa giải thành một phán quyết trọng tài có giá trị thi hành cao. Tương tự, Tổ chức Trọng tài Đức (DIS) cũng tích hợp dịch vụ hòa giải vào hệ thống của mình.
Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là tính hiệu quả về nguồn lực, khi tận dụng được uy tín, cơ sở vật chất và mạng lưới chuyên gia sẵn có của các tổ chức trọng tài. Mặc dù vậy, rủi ro tiềm ẩn là hòa giải có thể bị xem là một dịch vụ “thứ cấp”, kém được chú trọng hơn so với trọng tài. Để mô hình này thành công, đòi hỏi phải có các quy định pháp lý và quy tắc tố tụng chặt chẽ để đảm bảo tính bảo mật và độc lập của hòa giải viên, tránh xung đột lợi ích.
2.3. Mô hình Tổ chức Tư nhân
Mô hình này cho phép các tổ chức đại diện doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, hoặc công ty tư nhân cung cấp dịch vụ hòa giải. Tại Đức, Luật Hòa giải 2012 không hạn chế chủ thể cung cấp dịch vụ mà tập trung vào việc quy định các tiêu chuẩn về tư cách và nghĩa vụ của “hòa giải viên” nói chung, mở đường cho sự tham gia của khu vực tư nhân.
Mô hình này thúc đẩy tính cạnh tranh, sự đổi mới và linh hoạt của thị trường, cho phép phát triển các dịch vụ hòa giải chuyên biệt, phù hợp với đặc thù của từng ngành kinh tế. Thách thức lớn nhất là việc quản lý chất lượng và giám sát. Nếu thiếu một cơ chế chứng nhận và các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp đủ mạnh, mô hình này có thể dẫn đến sự phát triển không đồng đều và thiếu chuyên nghiệp.
2.4. Mô hình Trung tâm Hòa giải Quốc gia
Đây là mô hình quản lý tập trung, với một cơ quan duy nhất ở tầm quốc gia có vai trò điều phối, cấp phép và giám sát toàn bộ hoạt động hòa giải. Hội đồng Hòa giải Ấn Độ, được thành lập theo Luật Hòa giải 2023, là một ví dụ điển hình với quyền lực và trách nhiệm rộng lớn trong việc định hình và phát triển nghề hòa giải tại quốc gia này.
Ưu điểm của mô hình này là đảm bảo tính thống nhất về tiêu chuẩn và chất lượng trên toàn quốc, đặc biệt hiệu quả ở các quốc gia có hệ thống pháp luật phức tạp, đa dạng về văn hóa và cần một cơ quan đầu não để định hướng sự phát triển. Tuy nhiên, nó tiềm ẩn nguy cơ trở nên quan liêu, cứng nhắc và có thể kìm hãm sự năng động, sáng tạo từ khu vực tư nhân.
2.5. Mô hình Kết hợp
Đây là xu hướng quốc tế hiện nay, dung hòa các mô hình trên nhằm tận dụng thế mạnh của từng loại hình. Singapore là ví dụ điển hình khi cho phép sự tồn tại song song của trung tâm chuyên biệt (SMC), trung tâm tích hợp (SIAC) và các tổ chức chứng nhận tư nhân (SIMI), tạo ra một hệ sinh thái bổ trợ lẫn nhau.
Mô hình này có thể được xem là tối ưu nhất, khi vừa phát huy vai trò định hướng, kiến tạo của nhà nước, vừa giải phóng được tính năng động và cạnh tranh của thị trường. Nó đòi hỏi một khung pháp lý đủ tinh vi và linh hoạt để điều phối sự tương tác giữa các chủ thể, thúc đẩy một hệ sinh thái hòa giải đa dạng và bền vững.
3. Hàm ý Chính sách và Lộ trình cho Việt Nam
Mô hình hiện hành của Việt Nam mang tính lai ghép giữa trung tâm chuyên biệt và trung tâm trọng tài tích hợp, là một nền tảng hợp lý trong giai đoạn đầu. Để phát triển lên một tầm cao mới, Việt Nam có thể cân nhắc một lộ trình chiến lược theo từng giai đoạn:
(i) Giai đoạn 1 (Ngắn hạn – Củng cố nền tảng): Tập trung vào quản lý chất lượng. Cần xây dựng và ban hành một Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về Năng lực và Đạo đức Hòa giải viên Thương mại. Bộ tiêu chuẩn này sẽ là cơ sở để các trung tâm hiện có rà soát, nâng cao chất lượng đội ngũ hòa giải viên của mình.
(ii) Giai đoạn 2 (Trung hạn – Khuyến khích xã hội hóa): Cần tạo ra một khung pháp lý rõ ràng để công nhận và quản lý các nhà cung cấp dịch vụ hòa giải tư nhân. Điều này sẽ khuyến khích các công ty luật, hiệp hội doanh nghiệp tham gia vào thị trường, tạo ra sự cạnh tranh và các dịch vụ chuyên biệt.
(iii) Giai đoạn 3 (Dài hạn – Xây dựng hệ sinh thái hoàn chỉnh): Hướng tới một mô hình kết hợp theo chuẩn quốc tế. Trong đó, Nhà nước (thông qua Bộ Tư pháp) đóng vai trò giám sát chất lượng chung thông qua bộ tiêu chuẩn quốc gia, trong khi các trung tâm lớn đóng vai trò đầu tàu về đào tạo và các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân tạo ra sự đa dạng và đổi mới cho thị trường.
4. Kết luận
Không có một mô hình tổ chức hòa giải duy nhất phù hợp cho mọi quốc gia. Sự lựa chọn phụ thuộc vào sự cân bằng giữa vai trò của nhà nước và thị trường, cũng như bối cảnh kinh tế – xã hội cụ thể. Đối với Việt Nam, thay vì sao chép máy móc, con đường phát triển bền vững là áp dụng một cách có chọn lọc các bài học kinh nghiệm quốc tế, xây dựng một mô hình kết hợp linh hoạt, lấy chất lượng hòa giải viên làm trọng tâm, và từng bước xã hội hóa hoạt động này để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế trong giai đoạn hội nhập mới.

