Tài sản số theo Luật Công nghiệp Công nghệ số: Bước tiến Lịch sử và Những Vấn đề còn Bỏ ngỏ

TOÀN VĂN BÀI VIẾT

Sau nhiều năm tồn tại trong một “vùng xám” pháp lý, khái niệm “tài sản số” cuối cùng đã được chính thức gọi tên trong hệ thống pháp luật Việt Nam thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2025. Đây là một bước tiến lập pháp mang tính lịch sử, giải quyết được nút thắt căn bản đã được phơi bày qua các vụ việc thực tiễn, điển hình là vụ kiện thuế Bitcoin tại Bến Tre năm 2017, khi mà chính cơ quan tư pháp cũng phải thừa nhận sự bất lực vì “chưa có bất cứ một văn bản quy phạm pháp luật nào quy định”.

Sự ra đời của Chương V về “Tài sản số” trong Luật không chỉ mang lại sự rõ ràng cần thiết mà còn mở ra một chương mới cho nền kinh tế số. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ lưỡng, chúng ta có thể thấy rằng đây mới chỉ là điểm khởi đầu của một hành trình lập pháp còn nhiều phức tạp.

Khởi đầu từ Định nghĩa: “Tài sản số” chính thức được Công nhận

Điểm đột phá lớn nhất của Luật nằm ở Điều 46, khi định nghĩa: “Tài sản số là tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự, được thể hiện dưới dạng dữ liệu số…”.

Câu chữ tưởng chừng đơn giản này đã tạo ra một “cây cầu” pháp lý quan trọng, chính thức liên kết đối tượng mới mẻ này với khái niệm tài sản gốc trong Bộ luật Dân sự. Điều này có nghĩa là, về nguyên tắc, tài sản số giờ đây đã có thể là đối tượng của quyền sở hữu và các giao dịch dân sự khác như mua bán, tặng cho, thừa kế, hay thế chấp. Đây chính là cơ sở pháp lý nền tảng mà trước đây hoàn toàn thiếu vắng.

Tiếp đó, Điều 47 của Luật tiến hành phân loại tài sản số thành các nhóm chính:

(1) Tài sản ảo: Dùng cho mục đích trao đổi hoặc đầu tư (ví dụ: vật phẩm trong game).

(2) Tài sản mã hóa (Crypto-asset): Sử dụng công nghệ mã hóa để xác thực (ví dụ: Bitcoin, Ethereum).

Đáng chú ý, cả hai định nghĩa trên đều đi kèm với một điều khoản loại trừ quan trọng: chúng không bao gồm chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác. Sự phân định này cho thấy một ý định rõ ràng của nhà làm luật: tách bạch thế giới tài sản số phi tập trung ra khỏi các thị trường tài chính-ngân hàng truyền thống đã được điều tiết chặt chẽ.

Những Vấn đề còn Bỏ ngỏ

Dù đã mang lại sự công nhận ban đầu, Luật Công nghiệp Công nghệ số vẫn để lại nhiều vấn đề quan trọng chưa được giải quyết triệt để, có thể xem là những “khoảng trống” được cố ý để lại cho các văn bản dưới luật.

1. Ranh giới mong manh giữa “Tài sản mã hóa” và “Chứng khoán”

Luật khẳng định tài sản mã hóa không phải là chứng khoán. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Các hoạt động phát hành tiền mã hóa lần đầu ra công chúng (Initial Coin Offerings – ICOs) về bản chất thường không khác gì việc chào bán cổ phiếu để huy động vốn. Nhiều “token” được thiết kế vừa có tính năng tiện ích (utility token), vừa mang đặc tính của một khoản đầu tư sinh lời (security token).

Vậy, làm thế nào để phân biệt? Luật không đưa ra một bộ tiêu chí hay một phép thử (tương tự như Howey Test ở Hoa Kỳ) để xác định một tài sản mã hóa có phải là chứng khoán hay không. Việc loại trừ một cách cứng nhắc có thể tạo ra một “lỗ hổng” pháp lý, cho phép các hoạt động huy động vốn trá hình né tránh sự quản lý của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Đây là vấn đề phức tạp nhất và cần được làm rõ trong các văn bản hướng dẫn sau này.

2. Trách nhiệm được trao cho Chính phủ

Điều 48 của Luật quy định rằng thẩm quyền và nội dung quản lý chi tiết đối với tài sản số sẽ do Chính phủ quy định. Đây là một cách tiếp cận “quy định khung”, cho phép sự linh hoạt để điều chỉnh theo sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.

Tuy nhiên, nó cũng đẩy thị trường vào trạng thái chờ đợi và không chắc chắn. Ai sẽ là cơ quan chủ quản?

– Ngân hàng Nhà nước sẽ giám sát nếu tài sản mã hóa được sử dụng cho thanh toán?

– Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ can thiệp nếu nó có yếu tố đầu tư?

– Hay Bộ Khoa học và Công nghệ (cơ quan chủ trì soạn thảo luật này) sẽ là đầu mối quản lý chung?

Sự phân công không rõ ràng này có thể dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc bỏ trống quyền hạn, gây khó khăn cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư khi muốn tuân thủ pháp luật.

3. Các vấn đề Dân sự và Thuế trong Thực thi

Việc công nhận tài sản số là một loại “tài sản” theo Bộ luật Dân sự mới chỉ là bước đầu. Hàng loạt câu hỏi thực tiễn sẽ nảy sinh:

– Thủ tục thừa kế một ví tiền mã hóa sẽ được tiến hành ra sao khi chỉ người đã mất nắm giữ khóa cá nhân (private key)?

– Làm thế nào để định giá và phân chia tài sản số khi ly hôn?

– Các tổ chức tín dụng có thể nhận tài sản số làm tài sản thế chấp hay không?

Và quan trọng không kém là vấn đề thuế. Vụ kiện tại Bến Tre khởi nguồn từ việc truy thu thuế. Giờ đây, khi tài sản số đã có địa vị pháp lý, cơ sở để thu thuế đã rõ ràng hơn. Tuy nhiên, thu như thế nào? Áp dụng thuế suất từ chuyển nhượng vốn, thu nhập từ kinh doanh, hay một loại thuế riêng? Luật chỉ mới đề cập đến việc miễn thuế TNCN cho nhân lực chất lượng cao, nhưng lại chưa có quy định cụ thể cho các nhà đầu tư – đối tượng chính tạo ra doanh thu trên thị trường.

Tạm kết

Không thể phủ nhận, Chương V về “Tài sản số” trong Luật Công nghiệp Công nghệ số là một bước tiến lập pháp mang tính đột phá, đưa Việt Nam ra khỏi tình trạng pháp lý mơ hồ, tạo ra nền tảng vững chắc để quản lý một lĩnh vực kinh tế mới.

Tuy nhiên, đây mới chỉ là viên gạch đầu tiên. Giá trị thực sự của khung pháp lý này sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng của các Nghị định và Thông tư hướng dẫn sẽ được ban hành trong tương lai. Các nhà làm luật, cộng đồng doanh nghiệp và giới nghiên cứu pháp lý cần tiếp tục đối thoại để đảm bảo rằng những “vấn đề còn bỏ ngỏ” sẽ được giải quyết một cách thấu đáo, tạo ra một môi trường pháp lý vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo, vừa bảo vệ được lợi ích của nhà đầu tư và sự ổn định của xã hội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *