Quyền Sinh Sản Và Quyền Tự Quyết Định Đối Với Tinh Trùng Của Người Đã Mất: Một Số Vấn Đề Pháp Lý
Tác giả: Th.S, Luật Sư Dương Văn Quý (Jeremy Duong)
Tạp chí: Tạp chí Pháp Luật Về Quyền Con Người
Số: 45 (04/2025), trang 69-76
Xem và tải bài viết gốc được in trong Tạp Chí Pháp Luật Về Quyền Con Người, Số 45 (04/2025) TẠI ĐÂY.
Trích dẫn bài báo: Dương Văn Quý (2025), Quyền Sinh Sản Và Quyền Tự Quyết Định Đối Với Tinh Trùng Của Người Đã Mất: Một Số Vấn Đề Pháp Lý, Tạp Chí Pháp Luật Về Quyền Con Người, Số 45 (04/2025), trang 69-76
Abstract: The use of deceased individuals’ sperm for reproduction raises significant legal, ethical, and rights-related issues, particularly concerning self-determination, reproductive rights, and the rights of the child born from this method. Vietnamese law currently lacks specific regulations, leading to legal gaps and potential disputes. This article analyzes the legal aspects surrounding reproductive rights and self-determination over posthumous sperm, examines the current legal framework in Vietnam and proposes directions for legal improvement.
Keywords: Reproductive rights, self-determination, assisted reproductive law, posthumous sperm use
TOÀN VĂN BÀI VIẾT
QUYỀN SINH SẢN VÀ QUYỀN TỰ QUYẾT ĐỊNH ĐỐI VỚI TINH TRÙNG CỦA NGƯỜI ĐÃ MẤT: MỘT SỐ VẤN ĐỀ PHÁP LÝ
Tóm tắt: Việc sử dụng tinh trùng của người đã mất để sinh con đặt ra nhiều vấn đề pháp lý, đạo đức và quyền lợi liên quan, đặc biệt là quyền tự quyết, quyền sinh sản và quyền của đứa trẻ sinh ra. Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể, dẫn đến khoảng trống pháp lý và nguy cơ tranh chấp. Bài viết phân tích các vấn đề pháp lý xoay quanh quyền sinh sản và quyền tự quyết đối với tinh trùng của người đã mất, đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam và đề xuất hướng hoàn thiện.
Từ khóa: quyền sinh sản, quyền tự quyết, pháp luật hỗ trợ sinh sản, tinh trùng người đã mất
REPRODUCTIVE RIGHTS AND SELF-DETERMINATION OVER THE SPERM OF THE DECEASED: LEGAL AND HUMAN RIGHTS ISSUES
Abstract: The use of deceased individuals’ sperm for reproduction raises significant legal, ethical, and rights-related issues, particularly concerning self-determination, reproductive rights, and the rights of the child born from this method. Vietnamese law currently lacks specific regulations, leading to legal gaps and potential disputes. This article analyzes the legal aspects surrounding reproductive rights and self-determination over posthumous sperm, examines the current legal framework in Vietnam and proposes directions for legal improvement.
Keywords: Reproductive rights, self-determination, assisted reproductive law, posthumous sperm use.
Đặt vấn đề
Sự phát triển của công nghệ hỗ trợ sinh sản (Assisted Reproductive Technology – ART) cho phép việc lưu trữ và sử dụng tinh trùng sau khi người hiến qua đời, đặt ra nhiều câu hỏi pháp lý và đạo đức quan trọng. Liệu người đã mất có quyền tự quyết đối với tinh trùng của họ? Người phối ngẫu có thể sử dụng tinh trùng đó để sinh con? Đứa trẻ sinh ra có được pháp luật bảo vệ quyền lợi như những đứa trẻ khác? Các quốc gia có quan điểm khác nhau về vấn đề này: một số quốc gia yêu cầu sự đồng ý rõ ràng trước khi qua đời, trong khi một số quốc gia khác nghiêm cấm hoàn toàn. Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể, dẫn đến khoảng trống pháp lý và nguy cơ tranh chấp có thể xảy ra. Trước thực trạng đó, bài viết này sẽ phân tích các vấn đề pháp lý liên quan, đánh giá thực trạng pháp luật hiện hành và đề xuất hướng hoàn thiện nhằm bảo vệ quyền con người và đảm bảo lợi ích của các bên liên quan.
1. Quyền sinh sản và quyền tự quyết về sinh sản từ góc độ quyền con người
1.1. Quyền sinh sản theo pháp luật quốc tế về quyền con người
Quyền sinh sản là một trong những quyền con người cơ bản, phản ánh quyền tự do của mỗi cá nhân trong việc quyết định về sinh sản, bao gồm quyền có con, quyền tiếp cận dịch vụ hỗ trợ sinh sản và quyền quyết định số lượng, khoảng cách giữa các lần sinh con. Quyền này được công nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế, đặc biệt là trong các công ước về quyền con người.
Theo Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người (UDHR) năm 1948, mỗi cá nhân đều có quyền kết hôn và xây dựng gia đình mà không bị phân biệt đối xử[1]. Quyền này được mở rộng trong Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, trong đó nhấn mạnh rằng quyền kết hôn và lập gia đình là một quyền con người cơ bản[2], được hiểu bao gồm quyền sinh con thông qua các phương pháp tự nhiên hoặc hỗ trợ sinh sản.
Bên cạnh đó, Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ (CEDAW) năm 1979 khẳng định rằng phụ nữ có quyền tự do quyết định số lượng và khoảng cách giữa các lần sinh con cũng như quyền tiếp cận các dịch vụ y tế hỗ trợ sinh sản[3]. Điều này nhấn mạnh rằng quyền sinh sản không chỉ giới hạn ở việc sinh con theo cách tự nhiên mà còn bao gồm quyền tiếp cận các biện pháp y tế hiện đại để hỗ trợ quá trình sinh sản.
Tuy nhiên, một vấn đề pháp lý phức tạp nảy sinh: liệu quyền sinh sản có mở rộng đến việc sử dụng tinh trùng của người đã mất để sinh con hay không? Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển, điều này đặt ra xung đột pháp lý giữa quyền sinh sản của người phối ngẫu còn sống và quyền tự quyết định đối với tinh trùng của người đã mất. Việc xác định phạm vi của quyền sinh sản trong trường hợp này đòi hỏi phải có sự cân bằng giữa quyền cá nhân, đạo đức sinh học và trách nhiệm pháp lý của nhà nước trong việc bảo vệ quyền con người.
1.2. Quyền tự quyết định của cá nhân đối với cơ thể và tinh trùng
Quyền tự quyết định liên quan đến thân thể của cá nhân là một nguyên tắc nền tảng trong luật nhân quyền, khẳng định quyền bất khả xâm phạm về thân thể của mỗi người, bao gồm quyền từ chối hoặc chấp nhận điều trị y tế, quyền hiến tạng, và quyền quyết định đối với tinh trùng, trứng, phôi thai. Nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi can thiệp vào cơ thể con người phải dựa trên sự đồng ý tự nguyện của cá nhân, thể hiện sự tôn trọng đối với quyền nhân thân và phẩm giá con người.
Nguyên tắc này được thể hiện rõ trong Công ước về bảo vệ quyền con người và nhân phẩm con người trong việc ứng dụng các tiến bộ y học và sinh học năm 1997 (Công ước Oviedo) của Hội đồng châu Âu. Theo đó, Công ước này quy định rằng bất kỳ sự can thiệp nào vào cơ thể con người đều phải có sự đồng ý trước một cách tự nguyện của cá nhân đó[4]. Quy định này nhấn mạnh rằng bất kỳ hành vi sử dụng bộ phận cơ thể của một cá nhân đều phải dựa trên sự chấp thuận trước của người đó. Khi mở rộng nguyên tắc này sang lĩnh vực sinh sản, câu hỏi đặt ra là liệu một cá nhân có thể quyết định trước số phận của tinh trùng, trứng hay phôi thai của mình sau khi qua đời hay không.
Bản chất của quyền tự quyết không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát cơ thể khi còn sống mà còn bao gồm cả quyền quyết định về các bộ phận, mô và tinh trùng sau khi cá nhân qua đời. Điều này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như hiến tạng sau khi mất, trong đó một người có thể để lại di nguyện về việc hiến tặng nội tạng hoặc từ chối việc sử dụng chúng vì bất kỳ mục đích nào. Tuy nhiên, đối với tinh trùng, việc kiểm soát này chưa được nhiều hệ thống pháp luật thừa nhận một cách rõ ràng, tạo ra những khoảng trống pháp lý và tranh cãi về đạo đức.
Một số học giả cho rằng việc sử dụng tinh trùng của một người sau khi họ qua đời mà không có sự đồng ý rõ ràng có thể bị xem là vi phạm quyền nhân thân[5]. Quan điểm này dựa trên nguyên tắc rằng tinh trùng, trứng hay phôi thai là một phần của cơ thể con người và việc sử dụng chúng cần có sự chấp thuận của chủ thể. Nếu cá nhân không để lại sự đồng ý trước khi qua đời, thì việc sử dụng tinh trùng của họ có thể bị coi là một sự vi phạm quyền tự quyết, ngay cả khi mục đích là sinh con cho người phối ngẫu còn sống.
Tuy nhiên, có một quan điểm khác cho rằng quyền tự quyết có thể bị giới hạn bởi các lợi ích hợp pháp khác, chẳng hạn như quyền sinh sản của người phối ngẫu hoặc nhu cầu bảo vệ lợi ích của đứa trẻ sinh ra từ quá trình này[6]. Việc cân bằng giữa quyền tự quyết của người đã mất và quyền của người phối ngẫu còn sống trở thành một thách thức lớn trong pháp luật. Nếu một người không để lại ý chí rõ ràng, thì việc ai có quyền quyết định sử dụng tinh trùng hoặc trứng của họ sẽ phụ thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia, với những cách tiếp cận khác nhau về vấn đề này.
Trong bối cảnh chưa có một cơ chế pháp lý thống nhất trên thế giới, một số quốc gia đã áp dụng nguyên tắc yêu cầu sự đồng ý rõ ràng trước khi một cá nhân qua đời để cho phép sử dụng tinh trùng hoặc trứng của họ. Điều này có thể được xem như một cách gián tiếp công nhận quyền tự quyết đối với tinh trùng sau khi mất. Dù chưa có thuật ngữ pháp lý chính thức, có thể đề xuất khái niệm “di chúc sinh sản” (reproductive will) để mô tả quyền của cá nhân trong việc quyết định trước về số phận tinh trùng, trứng hoặc phôi thai của mình. Nếu không có quy định cụ thể, khả năng xảy ra tranh chấp pháp lý là rất lớn, đặc biệt giữa người phối ngẫu còn sống và gia đình của người đã mất.
Từ góc độ quyền con người, quyền tự quyết định đối với tinh trùng cần được công nhận tương tự như quyền bất khả xâm phạm về thân thể, bởi vì đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến đạo đức và quyền con người. Một hệ thống pháp luật đầy đủ cần phải đảm bảo rằng cá nhân có thể thể hiện ý chí của mình về việc sử dụng tinh trùng hoặc trứng sau khi qua đời, đồng thời đặt ra các giới hạn hợp lý để tránh lạm dụng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
2. Pháp luật Việt Nam về quyền sinh sản và quyền tự quyết định đối với tinh trùng của người đã mất
Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc sử dụng tinh trùng của người đã mất để sinh con. Mặc dù một số văn bản pháp luật như Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người năm 2006, Bộ luật Dân sự năm 2015 và các nghị định hướng dẫn về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản có đề cập đến quyền sinh sản và các nguyên tắc liên quan, nhưng chưa có điều khoản nào điều chỉnh trực tiếp quyền sử dụng tinh trùng của người đã mất. Điều này tạo ra khoảng trống pháp lý đáng kể, đặt ra nhiều vấn đề thực tiễn trong việc xác định quyền tự quyết định của người đã mất, quyền của người phối ngẫu còn sống, quyền của đứa trẻ sinh ra và trách nhiệm của hệ thống y tế.
Thứ nhất, quyền tự quyết định đối với tinh trùng của người đã mất
Quyền tự quyết là nguyên tắc cơ bản trong luật nhân quyền và pháp luật dân sự, nhưng hiện nay pháp luật Việt Nam chưa xác định liệu tinh trùng có phải là một phần của cơ thể và có thuộc phạm vi quyền tự quyết định hay không. Theo Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác năm 2006, cá nhân có quyền hiến, nhận tinh trùng trong thụ tinh nhân tạo[7], tuy nhiên, điều luật này không đề cập đến việc hiến tặng hoặc sử dụng tinh trùng sau khi người hiến đã qua đời. Bên cạnh đó, luật cũng chưa làm rõ liệu tinh trùng có được coi là một bộ phận cơ thể hay không. Về nguyên tắc, việc lấy mô, bộ phận cơ thể của người đã mất chỉ được thực hiện nếu có sự đồng ý trước đó. Tuy nhiên, tinh trùng không được xác định rõ ràng là một bộ phận cơ thể, dẫn đến sự không rõ ràng trong việc xác định quyền tự quyết định của cá nhân đối với tinh trùng sau khi qua đời.
Thực tế này đặt ra nhiều hệ lụy pháp lý. Không có cơ chế để người đàn ông thể hiện ý chí trước khi mất về việc sử dụng tinh trùng của mình, dẫn đến tranh chấp tiềm ẩn giữa người phối ngẫu và gia đình về việc ai có quyền quyết định sử dụng tinh trùng. Hiện tại, pháp luật Việt Nam cũng chưa công nhận khái niệm “di chúc sinh sản” (reproductive will), một cơ chế phổ biến ở một số quốc gia nhằm cho phép cá nhân quyết định về số phận tinh trùng, trứng hoặc phôi thai sau khi qua đời.
Thứ hai, quyền sinh sản của người phối ngẫu còn sống
Pháp luật Việt Nam chưa xác định rõ quyền của người phối ngẫu trong việc sử dụng tinh trùng của chồng/người bạn đời đã mất để sinh con. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hôn nhân chấm dứt kể từ thời điểm vợ hoặc chồng chết[8]. Điều này gây ra tranh cãi về việc liệu người vợ/người phối ngẫu có thể tiếp tục thực hiện quyền sinh con sau khi chồng qua đời hay không.
Ngoài ra, Điều 93 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rằng việc xác định cha, mẹ của con sinh ra bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phải tuân theo Điều 88, tức là con sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ khi hôn nhân chấm dứt sẽ được công nhận là con chung. Tuy nhiên, luật không điều chỉnh trường hợp người vợ sử dụng tinh trùng đông lạnh của chồng sau thời hạn này, dẫn đến nguy cơ đứa trẻ không được công nhận là con hợp pháp của người cha đã mất, gây ra thiệt thòi về mặt pháp lý, đặc biệt trong các vấn đề như quyền nhân thân và quyền thừa kế.
Điều này cũng dẫn đến mâu thuẫn tiềm tàng giữa người phối ngẫu còn sống và gia đình người đã mất. Nếu người chồng không để lại ý chí rõ ràng, liệu người vợ có quyền quyết định việc sử dụng tinh trùng hay không? Hay quyền này thuộc về gia đình người chồng? Hiện chưa có quy định pháp lý nào giải quyết vấn đề này, khiến các tranh chấp tiềm năng rất khó xử lý.
Thứ ba, quyền lợi của đứa trẻ sinh ra từ tinh trùng của người đã mất
Việc xác định quyền lợi hợp pháp của đứa trẻ sinh ra từ tinh trùng của người đã mất là một thách thức lớn trong pháp luật Việt Nam do chưa có quy định cụ thể về vấn đề này.
Theo Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ khi chấm dứt hôn nhân (do ly hôn hoặc người chồng qua đời) được xác định là con chung của vợ chồng. Tuy nhiên, pháp luật không quy định về trường hợp sinh con từ tinh trùng đông lạnh sau thời hạn này. Điều này có thể dẫn đến hệ quả pháp lý nghiêm trọng: nếu đứa trẻ được sinh ra sau thời hạn 300 ngày, quan hệ cha con có thể không được công nhận, gây ảnh hưởng đến quyền khai sinh mang tên cha, quyền thừa kế và các quyền nhân thân khác.
Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng một người thừa kế chỉ được hưởng di sản nếu đã sinh ra và còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc đã thành thai trước khi người để lại di sản qua đời[9]. Điều này có nghĩa là nếu một đứa trẻ được sinh ra từ tinh trùng của người cha đã mất sau khi thời điểm mở thừa kế, trẻ có thể không được coi là người thừa kế hợp pháp. Hệ quả là đứa trẻ có thể bị tước quyền hưởng di sản, gây ra bất công trong phân chia tài sản.
Khoảng trống pháp lý này có thể dẫn đến tranh chấp giữa người mẹ và gia đình của người cha đã mất về quyền thừa kế và danh tính pháp lý của đứa trẻ. Điều này đòi hỏi phải có quy định rõ ràng hơn để bảo vệ quyền lợi của đứa trẻ, tránh những bất cập và bất bình đẳng pháp lý trong thực tiễn.
Thứ tư, trách nhiệm của các cơ sở y tế trong việc quản lý và sử dụng tinh trùng
Nghị định số 10/2015/NĐ-CP quy định chi tiết về việc cho và nhận tinh trùng, nhưng không đề cập đến trường hợp người hiến đã mất. Theo quy định hiện hành, việc sử dụng tinh trùng để thụ tinh nhân tạo cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng. Tuy nhiên, nếu người chồng đã qua đời, không có quy định nào xử lý tình huống này.
Sự thiếu rõ ràng về trách nhiệm của các cơ sở y tế có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý, chẳng hạn như: (i) Không có quy định về việc kiểm tra sự đồng ý trước của người hiến tinh trùng khi họ còn sống. Điều này đặt ra rủi ro cho các trung tâm lưu trữ tinh trùng trong trường hợp có tranh chấp giữa gia đình và người phối ngẫu. (ii) Thiếu cơ chế xử lý yêu cầu sử dụng tinh trùng từ người phối ngẫu còn sống trong trường hợp không có sự đồng ý rõ ràng trước của người hiến. Điều này có thể khiến các bệnh viện hoặc trung tâm lưu trữ từ chối yêu cầu do lo ngại rủi ro pháp lý, hoặc ngược lại, có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng hoặc vi phạm đạo đức khi sử dụng tinh trùng mà không có sự đồng ý hợp pháp.
3. Một số đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam về quyền sinh sản và quyền tự quyết định đối với tinh trùng của người đã mất
Thứ nhất, bổ sung quy định về quyền tự quyết định về sinh sản sau khi qua đời.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định rõ ràng về việc cá nhân thể hiện ý chí đối với tinh trùng của mình sau khi qua đời. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp giữa người phối ngẫu và gia đình về quyền sử dụng tinh trùng, đồng thời làm phát sinh các hệ lụy pháp lý liên quan đến quan hệ cha con và thừa kế. Một giải pháp quan trọng là bổ sung quy định về “di chúc sinh sản” (reproductive will) – một cơ chế cho phép cá nhân thể hiện nguyện vọng của mình về việc sử dụng tinh trùng sau khi mất. Văn bản này cần được công chứng hoặc xác nhận bởi cơ sở y tế có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp sau này.
Ngoài ra, Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người năm 2006 cần bổ sung quy định về việc tinh trùng và trứng có thể được hiến tặng hoặc sử dụng sau khi chủ thể qua đời nếu có sự đồng ý từ trước. Cách tiếp cận này đã được nhiều quốc gia áp dụng nhằm bảo đảm tính hợp pháp và tôn trọng ý chí cá nhân.
Thứ hai, quy định rõ ràng về quyền và trách nhiệm của người phối ngẫu.
Một vấn đề quan trọng cần làm rõ là liệu người vợ hoặc người phối ngẫu có quyền sử dụng tinh trùng của người đã mất để sinh con hay không. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về quyền này, dẫn đến tranh chấp khi gia đình của người đã mất không đồng thuận với quyết định của người phối ngẫu.
Pháp luật cần quy định rõ ràng rằng trong trường hợp người đã mất có để lại “di chúc sinh sản”, người phối ngẫu có quyền sử dụng tinh trùng theo nguyện vọng đó. Nếu không có di chúc sinh sản, việc sử dụng tinh trùng cần có quyết định của tòa án hoặc sự đồng ý của gia đình người đã mất để đảm bảo tính hợp pháp.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng cần bổ sung điều khoản về việc sử dụng tinh trùng của người đã mất trong kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, nhằm xác định rõ điều kiện để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người phối ngẫu còn sống. Một số quốc gia như Mỹ và Úc yêu cầu tòa án xem xét từng trường hợp để quyết định có cho phép sử dụng tinh trùng hay không, dựa trên bằng chứng về ý định sinh con của người đã mất trước khi qua đời. Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để áp dụng phù hợp với thực tiễn trong nước.
Thứ ba, bảo vệ quyền lợi của đứa trẻ sinh ra từ tinh trùng của người đã mất
Quyền nhân thân, quyền thừa kế và quyền xác định quan hệ cha con của đứa trẻ sinh ra từ tinh trùng của người đã mất cần được quy định rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý và bất bình đẳng trong thực tế.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cần sửa đổi để bổ sung quy định rằng trẻ sinh ra từ tinh trùng của người cha đã mất vẫn được công nhận là con hợp pháp nếu có bằng chứng khoa học chứng minh quan hệ huyết thống giữa hai bên. Điều này giúp bảo vệ quyền nhân thân của trẻ, bao gồm quyền mang họ cha, quyền khai sinh có tên cha và các quyền khác liên quan.
Bộ luật Dân sự 2015 cũng cần sửa đổi Điều 613 về thừa kế để đảm bảo rằng trẻ sinh ra từ tinh trùng của người cha đã mất vẫn có quyền hưởng di sản nếu quá trình thụ tinh diễn ra trong một khoảng thời gian hợp lý sau khi người cha qua đời. Ở một số quốc gia như Mỹ và Anh, đứa trẻ chỉ được công nhận là con hợp pháp và có quyền thừa kế nếu người cha có văn bản đồng ý trước khi mất. Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm này để điều chỉnh quy định cho phù hợp với điều kiện thực tế.
Thứ tư, bổ sung quy định về trách nhiệm của cơ sở y tế và cơ quan quản lý trong việc sử dụng tinh trùng của người đã mất
Do việc sử dụng tinh trùng của người đã mất liên quan đến y tế, đạo đức sinh học và pháp lý, cần có quy định chặt chẽ về trách nhiệm của các cơ sở y tế nhằm tránh tranh chấp và lạm dụng công nghệ sinh sản.
Nghị định số 10/2015/NĐ-CP về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cần được sửa đổi để quy định rằng tinh trùng của người đã mất chỉ được sử dụng nếu có văn bản đồng ý trước khi qua đời. Nếu không có sự đồng ý này, cần có quyết định của tòa án hoặc sự chấp thuận của gia đình người đã mất.
Các bệnh viện và trung tâm lưu trữ tinh trùng cũng cần được quy định cụ thể về trách nhiệm bảo quản và cung cấp tinh trùng theo đúng quy định pháp luật. Đồng thời, cần có chế tài nghiêm ngặt đối với các cơ sở y tế vi phạm nguyên tắc đạo đức y khoa, sử dụng tinh trùng của người đã mất mà không có sự đồng ý hợp pháp.
Kết luận
Quyền sinh sản và quyền tự quyết định về sinh sản là những quyền cơ bản của con người, gắn liền với phẩm giá, tự do cá nhân và trách nhiệm của xã hội trong việc bảo vệ các giá trị nhân văn. Tuy nhiên, sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, đã đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới, đòi hỏi pháp luật phải có sự điều chỉnh để đảm bảo tính hợp lý, minh bạch và công bằng. Pháp luật Việt Nam hiện đang đứng trước yêu cầu cấp thiết trong việc hoàn thiện quy định về quyền tự quyết định đối với tinh trùng của người đã mất, quyền của người phối ngẫu, quyền lợi của đứa trẻ sinh ra và trách nhiệm của cơ sở y tế. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền con người một cách toàn diện mà còn tạo ra hành lang pháp lý chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tranh chấp và đảm bảo sự hài hòa giữa tiến bộ công nghệ với các giá trị đạo đức, xã hội.
Tài liệu trích dẫn
[1] Điều 16 Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người (UDHR) năm 1948
[2] Điều 23 Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966
[3] Điều 16 (1)(e)) Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ (CEDAW) năm 1979
[4] Điều 5 Công ước về bảo vệ quyền con người và nhân phẩm con người trong việc ứng dụng các tiến bộ y học và sinh học năm 1997 (Công ước Oviedo)
[5] Ethics Committee of the American Society for Reproductive Medicine. (2018). Posthumous retrieval and use of gametes or embryos: An Ethics Committee opinion. Fertility and Sterility, 110(1), 45-49. https://doi.org/10.1016/j.fertnstert.2018.04.002
[6] Simana S., “Creating life after death: should posthumous reproduction be legally permissible without the deceased’s prior consent?”, J Law Biosci, 2018;5(2):329-354
[7] Quốc hội (2006), Điều 6 Luật hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác 2006
[8] Quốc hội (2014), Điều 65 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
[9] Quốc hội (2015) Điều 613 Bộ Luật dân sự 2015

