Hộ Kinh Doanh: Giải mã Thực thể Kinh tế đặc thù của Việt Nam
Tác giả: Th.S, Luật Sư Dương Văn Quý (Jeremy Duong)
TOÀN VĂN BÀI VIẾT
Câu chuyện
Từ quán phở đầu ngõ, tiệm tạp hóa quen thuộc, đến các cửa hàng thời trang online sôi động, chúng ta đang sống trong một nền kinh tế được vận hành một phần rất lớn bởi các hộ kinh doanh (HKD). Với hơn 5 triệu hộ đang hoạt động, đóng góp xấp xỉ 30% GDP quốc gia, không thể phủ nhận đây là một trụ cột kinh tế và là bệ đỡ an sinh xã hội quan trọng[1]. Tuy nhiên, khác với các mô hình kinh doanh phổ biến trên thế giới như doanh nghiệp một chủ (sole proprietorship) hay công ty, HKD lại là một khái niệm rất riêng, mang đậm dấu ấn Việt Nam.
Sự tồn tại đặc thù này đặt ra nhiều câu hỏi thú vị. Vì sao một quốc gia đang hội nhập sâu rộng lại duy trì một loại hình kinh doanh không có “họ hàng” trên thế giới? Phải chăng đây là một di sản cần bảo tồn, hay là một “chiếc áo pháp lý” đã trở nên chật chội?
Câu hỏi Lớn
Để hiểu được bản chất của HKD, chúng ta không thể chỉ nhìn vào các quy định hiện hành trong các nghị định của Chính phủ. Chúng ta phải ngược dòng lịch sử và phân tích cấu trúc pháp lý để tìm câu trả lời cho câu hỏi cốt lõi: Vì sao Việt Nam lại có một loại hình kinh doanh đặc thù đến vậy, và khung khổ pháp lý hiện tại đang tạo ra những rào cản hay động lực cho sự phát triển của nó?
“Góc nhìn Pháp lý”: Một Lịch sử Pháp lý đầy Biến động
Sự ra đời của HKD không phải là một thiết kế pháp lý có chủ đích từ đầu, mà là kết quả của một quá trình vận động lịch sử – xã hội lâu dài.
1. Nguồn gốc từ Kinh tế Gia đình và Dấu ấn của Thời kỳ Đổi Mới:
Trước thời kỳ Pháp thuộc, nền kinh tế nông nghiệp với đơn vị cơ bản là hộ gia đình đã ăn sâu vào tiềm thức xã hội[2]. Sau này, trong thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa, kinh tế tư nhân không được thừa nhận, nhưng các hình thức kinh doanh nhỏ lẻ, tự phát vẫn tồn tại. Phải đến sau công cuộc Đổi mới (1986), khi kinh tế tư nhân được chính thức công nhận, nhà nước mới bắt đầu thể chế hóa các mô hình này. Các văn bản ban đầu như Nghị định 27/HĐBT (1988) đã ghi nhận “hộ cá thể”, “hộ tiểu công nghiệp”, phản ánh nỗ lực của nhà nước trong việc “hồi sinh” tầng lớp thương nhân từ nền tảng kinh tế gia đình[3].
Trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau, từ “hộ kinh doanh cá thể” trong Nghị định 02/2000/NĐ-CP đến “hộ kinh doanh” trong Nghị định 88/2006/NĐ-CP và gần đây nhất là Nghị định 01/2021/NĐ-CP, có thể thấy HKD là một thực thể được định hình bởi chính sách qua từng thời kỳ, thay vì xuất phát từ một học thuyết pháp lý rõ ràng.
2. Một “Chân dung” Pháp lý còn nhiều Mơ hồ:
Các văn bản pháp luật, chủ yếu là các Nghị định của Chính phủ, đã định hình nên một chân dung pháp lý khá mơ hồ cho HKD:
– Không có tư cách pháp nhân: Đây là đặc điểm nhất quán và quan trọng nhất. HKD không phải là một pháp nhân, dẫn đến không có sự tách bạch tài sản giữa hộ kinh doanh và chủ sở hữu.
– Trách nhiệm vô hạn: Hệ quả trực tiếp của việc không có tư cách pháp nhân là chủ HKD (dù là cá nhân hay các thành viên hộ gia đình) phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của HKD.
– Sự “lưỡng tính” về chủ thể: Nghị định 01/2021/NĐ-CP xác định có hai loại HKD: do một cá nhân làm chủ và do các thành viên hộ gia đình làm chủ. HKD do một cá nhân làm chủ có bản chất tương đồng với doanh nghiệp tư nhân, trong khi HKD do hộ gia đình làm chủ lại gần với mô hình công ty hợp danh. Sự tồn tại song song hai bản chất khác nhau dưới cùng một tên gọi “Hộ kinh doanh” đã tạo ra nhiều phức tạp trong thực tiễn pháp lý.
– Những giới hạn đã được “cởi trói”: Trước đây, HKD bị trói buộc trong quy mô nhỏ bởi quy định chỉ được kinh doanh tại một địa điểm và sử dụng dưới 10 lao động. Tuy nhiên, một bước tiến lớn của Nghị định 01/2021/NĐ-CP là đã bãi bỏ các giới hạn này, cho phép HKD được hoạt động tại nhiều địa điểm và không giới hạn số lượng lao động.
Bình luận
Từ góc độ hành nghề, tôi cho rằng khung pháp lý dành cho HKD hiện nay giống như một “chiếc áo đã chật”. Nó phù hợp với giai đoạn đầu của nền kinh tế thị trường, nhưng giờ đây đang bộc lộ nhiều bất cập kìm hãm sự phát triển.
Thứ nhất, địa vị pháp lý không rõ ràng đang tạo ra rủi ro. Việc không được thừa nhận là một chủ thể đầy đủ trong các quan hệ dân sự (theo cách diễn giải chặt chẽ của Bộ luật Dân sự 2015) khiến HKD gặp vô vàn khó khăn khi tiếp cận tín dụng ngân hàng, tham gia các giao dịch lớn, hay thậm chí là tư cách tố tụng trước tòa án[4]. Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 đã có những điều chỉnh để làm rõ hơn tư cách đại diện của chủ HKD, sự thiếu nhất quán trong toàn hệ thống pháp luật vẫn là một vấn đề lớn.
Thứ hai, tồn tại một sự “bất bình đẳng ngược”. Trong khi các doanh nghiệp siêu nhỏ phải tuân thủ đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, bảo hiểm xã hội, thì nhiều HKD có quy mô tương đương, thậm chí lớn hơn, lại hoạt động dưới cơ chế thuế khoán đơn giản và gánh nặng tuân thủ thấp hơn nhiều. Điều này không tạo ra một môi trường cạnh tranh bình đẳng và vô hình trung không khuyến khích các HKD “chính thức hóa” để phát triển lớn mạnh.
Thứ ba, chính sách “chuyển đổi thành doanh nghiệp” còn thiếu động lực. Nhà nước đặt mục tiêu có 8.000-10.000 HKD chuyển đổi thành doanh nghiệp vào năm 2025[5]. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các HKD “không mặn mà” với việc chuyển đổi. Nguyên nhân chính là các lợi ích từ việc chuyển đổi (như tư cách pháp nhân, dễ vay vốn hơn) chưa đủ hấp dẫn để bù đắp cho chi phí tuân thủ tăng vọt (thuế, kế toán, thủ tục hành chính) mà họ phải đối mặt.
Hướng đi nào cho Hộ Kinh Doanh?
Để khai phá hết tiềm năng của hơn 5 triệu HKD, việc cải cách khung khổ pháp lý là yêu cầu cấp thiết. Theo tôi, cần có một cách tiếp cận toàn diện hơn:
Một là, xây dựng một đạo luật riêng: Thay vì được điều chỉnh bởi các Nghị định có hiệu lực pháp lý thấp và thiếu ổn định, HKD cần một Luật về Hộ kinh doanh (hoặc Luật về Kinh doanh Cá thể). Đạo luật này sẽ chính thức công nhận địa vị pháp lý, quyền và nghĩa vụ của HKD, tạo ra một sân chơi rõ ràng và ổn định.
Hai là, phân loại dựa trên quy mô, không chỉ hình thức: Cần có cơ chế quản lý (đặc biệt là về thuế và kế toán) dựa trên quy mô doanh thu và lao động, thay vì áp dụng một cơ chế chung cho tất cả HKD. Các HKD quy mô lớn nên được yêu cầu áp dụng chế độ kế toán, thuế tiệm cận với doanh nghiệp siêu nhỏ để đảm bảo sự công bằng.
Ba là, tạo động lực thực chất cho việc chuyển đổi: Các chính sách hỗ trợ cần thực tế hơn, không chỉ dừng lại ở việc miễn lệ phí đăng ký, mà cần tập trung vào các vấn đề HKD thực sự quan tâm như: ưu đãi thuế thu nhập trong những năm đầu, đơn giản hóa thủ tục kế toán, hỗ trợ tiếp cận tín dụng và đào tạo quản trị.
HKD là một thực thể kinh tế sống động và là một phần không thể thiếu của xã hội Việt Nam. Thay vì gò ép nó vào những khuôn khổ cũ hoặc buộc phải chuyển đổi một cách hành chính, nhà nước cần kiến tạo một hành lang pháp lý linh hoạt, công bằng, thừa nhận đúng vai trò và tạo động lực để khu vực này phát triển một cách bền vững.
Tài liệu tham khảo
(1) Ngô Huy Cương. “Phân tích pháp luật về hộ kinh doanh để tìm ra các bất cập”. Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Luật học 25 (2009): 234-245.
(2) Đỗ Thu Hà. “Một số khía cạnh cần xem xét trong quá trình nghiên cứu cải cách, phát triển khu vực hộ kinh doanh”. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 2020.
(3) Trần Quang Tiến, và Phùng Thị Quỳnh Trang. “Chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp ở Việt Nam – Từ chính sách đến thực tiễn”. Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán, Kỳ 2 tháng 06, số 290 (2025): 50-53.
(4) Đỗ Mạnh Phương. “Bàn về tư cách chủ thể của hộ kinh doanh do một cá nhân làm chủ và doanh nghiệp tư nhân”. Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 5 (2022): 41-46
(5) Phan Thị Thanh Thủy. “Bàn về khung khổ pháp lý của hộ kinh doanh ở Việt Nam hiện nay và mục tiêu chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp”. Tạp chí Khoa học Kiểm sát, số 06 (2024): 37-45.
Trích dẫn
[1] Xem thêm Trần Quang Tiến và Phùng Thị Quỳnh Trang, “Chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp ở Việt Nam – Từ chính sách đến thực tiễn”, Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán, Kỳ 2 tháng 06, số 290 (2025): 50; và Đỗ Thu Hà, “Một số khía cạnh cần xem xét trong quá trình nghiên cứu cải cách, phát triển khu vực hộ kinh doanh”, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 2020.
[2] Ngô Huy Cương, “Phân tích pháp luật về hộ kinh doanh để tìm ra các bất cập”, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Luật học 25 (2009): 234.
[3] Ngô Huy Cương, “Phân tích pháp luật về hộ kinh doanh để tìm ra các bất cập”, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Luật học 25 (2009): 236.
[4] Đỗ Mạnh Phương, “Bàn về tư cách chủ thể của hộ kinh doanh do một cá nhân làm chủ và doanh nghiệp tư nhân”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 5 (2022): 43-44
[5] Phan Thị Thanh Thủy, “Bàn về khung khổ pháp lý của hộ kinh doanh ở Việt Nam hiện nay và mục tiêu chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp”, Tạp chí Khoa học Kiểm sát, số 06 (2024): 44

