Đổi Mới Cơ Chế Đào Tạo Và Giám Sát Hòa Giải Viên Thương Mại Tại Việt Nam: Đáp Ứng Yêu Cầu Hội Nhập Quốc Tế

TOÀN VĂN BÀI VIẾT

ĐỔI MỚI CƠ CHẾ ĐÀO TẠO VÀ GIÁM SÁT HÒA GIẢI VIÊN THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM: ĐÁP ỨNG YÊU CẦU HỘI NHẬP QUỐC TẾ

 Tóm tắt: Hòa giải thương mại đang dần trở thành phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả. Tuy nhiên, cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Bài viết phân tích thực trạng pháp luật hiện hành, so sánh kinh nghiệm quốc tế và đề xuất các giải pháp đổi mới nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, giám sát, và thúc đẩy nghề hòa giải viên thương mại tại Việt Nam.

Từ khóa: Hòa giải; Hòa giải thương mại; Hòa giải viên thương mại

 INNOVATING THE TRAINING AND SUPERVISION MECHANISM FOR COMMERCIAL MEDIATORS IN VIETNAM: MEETING THE REQUIREMENTS OF INTERNATIONAL INTEGRATION

 Abstract: Commercial mediation is gradually becoming an effective method of dispute resolution. However, the training and supervision mechanisms for commercial mediators in Vietnam still exhibit numerous limitations, failing to meet the requirements of international integration. This article analyzes the current legal framework, compares international experiences, and proposes innovative solutions to enhance the quality of training, improve supervision, and promote the profession of commercial mediators in Vietnam.

Keywords: Mediation;  Commercial mediation; Commercial mediator

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thương mại tại Việt Nam diễn ra với tần suất và quy mô lớn. Điều này kéo theo sự gia tăng tất yếu của các tranh chấp thương mại, đặt ra yêu cầu cấp thiết về một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Hòa giải thương mại, với những ưu điểm vượt trội như tính linh hoạt, khả năng bảo mật và duy trì mối quan hệ hợp tác giữa các bên, đang dần khẳng định vị thế là một phương thức giải quyết tranh chấp tối ưu.

Tuy nhiên, hiệu quả của hòa giải thương mại phụ thuộc rất lớn vào năng lực và trình độ chuyên môn của đội ngũ hòa giải viên. Hòa giải viên đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ các bên xác định bản chất tranh chấp, đàm phán và thúc đẩy quá trình hòa giải diễn ra thành công[1]. Do đó, việc xây dựng một đội ngũ hòa giải viên thương mại có chất lượng cao là yếu tố then chốt để phát triển phương thức giải quyết tranh chấp này tại Việt Nam.

Thực tiễn cho thấy, cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại ở Việt Nam hiện nay đang bộc lộ nhiều hạn chế. Chương trình đào tạo còn thiếu tính hệ thống và chuyên sâu, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn. Tiêu chuẩn đánh giá năng lực hòa giải viên chưa thống nhất và đồng bộ. Công tác giám sát hoạt động hòa giải viên còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến tính minh bạch và uy tín của hòa giải thương mại.

Xuất phát từ những vấn đề nêu trên, bài viết này tập trung phân tích thực trạng cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao chất lượng đội ngũ hòa giải viên, góp phần phát triển hòa giải thương mại một cách bền vững, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

2. Tổng quan về hòa giải thương mại và hòa giải viên thương mại

2.1. Khái niệm và đặc điểm của hòa giải thương mại

Hòa giải thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp độc lập ngoài tòa án, được chính thức công nhận lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2017 với sự ra đời của Nghị định số 22/2017/NĐ-CP. Theo đó, hòa giải thương mại được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại do các bên thỏa thuận và được hòa giải viên thương mại làm trung gian hòa giải hỗ trợ giải quyết tranh chấp[2].  Đây là một công cụ quan trọng nhằm giảm tải áp lực cho hệ thống tòa án, đồng thời tạo điều kiện để các bên tranh chấp tìm kiếm giải pháp phù hợp với lợi ích chung.

Hòa giải thương mại, với bản chất là phương thức giải quyết tranh chấp phi tố tụng dựa trên khả năng tự định đoạt một cách tối thượng của các bên trong tranh chấp[3]. Tính tự nguyện trao quyền chủ động cho các bên trong việc lựa chọn và kiểm soát quá trình hòa giải. Tính linh hoạt cho phép các bên tự do thiết kế quá trình hòa giải, từ thủ tục, hình thức đến nội dung, tối ưu hóa thời gian và chi phí. Sự trung lập của hòa giải viên đảm bảo tính khách quan và công bằng, giúp các bên tìm kiếm giải pháp cùng có lợi. Tính bảo mật tạo dựng môi trường an toàn và tin cậy để các bên chia sẻ thông tin, thúc đẩy quá trình hòa giải thành công. Chính sự cộng hưởng của các đặc trưng này đã tạo nên sức mạnh riêng biệt cho hòa giải thương mại.

2.2. Vai trò của hòa giải viên thương mại

Hòa giải viên thương mại, với tư cách là bên thứ ba tham gia vào quá trình hòa giải, đóng vai trò chủ động trong việc hỗ trợ các bên. Họ không chỉ giúp các bên xác định vấn đề, mà còn chủ động kiến tạo môi trường trao đổi thông tin cởi mở, từ đó dẫn dắt các bên đến với giải pháp chung[4]. Khác với thẩm phán hoặc trọng tài viên, hòa giải viên không đưa ra quyết định mà chỉ đóng vai trò trung gian, giúp các bên tự đưa ra giải pháp phù hợp với lợi ích của họ.

Để đảm nhận vai trò này, hòa giải viên cần có kiến thức pháp luật sâu rộng, kỹ năng đàm phán, quản lý xung đột, và đạo đức nghề nghiệp cao. Họ phải đảm bảo tính trung lập, không thiên vị bất kỳ bên nào, đồng thời duy trì sự bảo mật trong toàn bộ quá trình hòa giải. Vai trò của hòa giải viên không chỉ giới hạn ở việc thúc đẩy đàm phán mà còn đảm bảo rằng các bên đạt được thỏa thuận một cách công bằng và hiệu quả. Sự hiện diện của hòa giải viên giúp tăng cường niềm tin của các bên vào quá trình hòa giải[5], góp phần nâng cao hiệu quả của phương thức này trong thực tiễn.

2.3. Thực trạng nghề hòa giải viên thương mại tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nghề hòa giải viên thương mại đã được pháp luật công nhận thông qua Nghị định số 22/2017/NĐ-CP. Theo quy định, hòa giải viên thương mại có thể hoạt động dưới hai hình thức: hòa giải viên thương mại vụ việc và hòa giải viên thương main thuộc tổ chức hòa giải thương mại[6]. Trong khi hòa giải viên thương mại vụ việc được lựa chọn cho từng tranh chấp cụ thể, hòa giải viên thương mại thuộc tổ chức hòa giải thương mại hoạt động theo quy chế nội bộ của tổ chức đó và được công nhận tư cách thông qua các tiêu chuẩn do tổ chức đặt ra.

Tuy nhiên, thực trạng nghề hòa giải viên thương mại tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Các tiêu chuẩn để trở thành hòa giải viên còn mang tính chung chung, chưa làm rõ yêu cầu cụ thể về kỹ năng, kinh nghiệm, và phẩm chất đạo đức. Thêm vào đó, việc thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống cấp chứng chỉ nghề nghiệp khiến chất lượng đội ngũ hòa giải viên không đồng đều. Cơ chế giám sát cũng chưa được triển khai một cách hiệu quả, dẫn đến tình trạng khó kiểm soát chất lượng và đạo đức nghề nghiệp của hòa giải viên. Những yếu tố này làm giảm niềm tin của các bên tranh chấp vào phương thức hòa giải, ảnh hưởng đến sự phát triển của nghề hòa giải viên thương mại tại Việt Nam.

Những bất cập trên cho thấy sự cần thiết phải đổi mới cơ chế đào tạo và giám sát, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của đội ngũ hòa giải viên thương mại. Đây không chỉ là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế mà còn là nền tảng để thúc đẩy sự phát triển của môi trường kinh doanh minh bạch và lành mạnh tại Việt Nam.

3. Thực trạng cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại tại Việt Nam

3.1. Quy định hiện hành về tiêu chuẩn đào tạo, cấp chứng chỉ và giám sát hòa giải viên thương mại

Hiện nay, các quy định về đào tạo, cấp chứng chỉ và giám sát hòa giải viên thương mại tại Việt Nam được điều chỉnh chủ yếu bởi Nghị định số 22/2017/NĐ-CP. Theo đó, một cá nhân muốn trở thành hòa giải viên thương mại cần đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản như: có đầy đủ năng lực hành vi dân sự; có phẩm chất đạo đức tốt, có uy tín, độc lập, vô tư, khách quan[7]; có trình độ đại học trở lên và đã qua thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 02 năm trở lên[8]; và có kỹ năng hòa giải, hiểu biết pháp luật, tập quán kinh doanh, thương mại và các lĩnh vực liên quan[9]. Tuy nhiên, Nghị định không quy định bắt buộc hòa giải viên phải trải qua một chương trình đào tạo chính thức trước khi hành nghề.

Về cơ chế công nhận tư cách hành nghề hòa giải viên thương mại, hòa giải viên thương mại vụ việc phải đăng ký tại Sở Tư pháp nơi diễn ra hoạt động hòa giải[10]. Quy trình này bao gồm việc nộp hồ sơ với các giấy tờ chứng minh tiêu chuẩn cá nhân. Trong khi đó, hòa giải viên thương mại thuộc tổ chức hòa giải thương mại được công nhận theo quy chế nội bộ của tổ chức và không cần phải đăng ký với cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, các quy định hiện hành cũng không đặt ra yêu cầu về cấp chứng chỉ hành nghề cho hòa giải viên thương mại.

Giám sát hoạt động của hòa giải viên thương mại hiện chủ yếu được thực hiện thông qua việc công bố danh sách hòa giải viên đã được công nhận và thông qua báo cáo hoạt động của các tổ chức hòa giải thương mại. Tuy nhiên, cơ chế này chỉ mang tính hình thức, chưa có quy định cụ thể về việc đánh giá năng lực, kỹ năng hoặc đạo đức nghề nghiệp của hòa giải viên sau khi hành nghề.

3.2. Những bất cập trong cơ chế hiện tại

Thứ nhất, cơ chế hiện hành vẫn chưa xây dựng được một hệ thống tiêu chuẩn đào tạo đồng bộ và bài bản cho hòa giải viên thương mại. Mặc dù pháp luật đã đưa ra các tiêu chuẩn tối thiểu để trở thành hòa giải viên, nhưng không yêu cầu bắt buộc họ phải tham gia một chương trình đào tạo chuyên sâu. Điều này dẫn đến sự không đồng đều trong trình độ và kỹ năng giữa các hòa giải viên, đặc biệt khi họ phải xử lý các tranh chấp phức tạp hoặc có yếu tố quốc tế. Việc thiếu các quy định cụ thể về nội dung, thời lượng, cũng như phương pháp đào tạo đã làm suy giảm chất lượng đội ngũ hòa giải viên, tạo ra sự thiếu nhất quán trong việc đáp ứng nhu cầu thực tiễn.

Thứ hai, cơ chế giám sát hoạt động của hòa giải viên thương mại vẫn chưa được thực hiện một cách chặt chẽ và minh bạch. Hiện tại, việc giám sát chủ yếu dựa vào các quy chế nội bộ của tổ chức hòa giải hoặc các báo cáo không định kỳ từ Sở Tư pháp, mà không có một cơ quan độc lập hay một hệ thống đánh giá hiệu quả thường xuyên. Điều này khiến cho việc kiểm soát chất lượng hoạt động của hòa giải viên gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, tính minh bạch và bảo mật thông tin trong quá trình hòa giải.

Thứ ba, sự thiếu liên kết giữa đào tạo và giám sát là một bất cập đáng kể khác. Sau khi được công nhận, các hòa giải viên thương mại không bắt buộc phải tham gia các chương trình đào tạo nâng cao hay cập nhật kiến thức, dẫn đến nguy cơ tụt hậu về kỹ năng và kiến thức thực tiễn. Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi họ phải xử lý những tranh chấp phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu rộng về pháp luật và kỹ năng đàm phán hiện đại.

3.3. Hệ quả của những hạn chế này đối với chất lượng hòa giải viên thương mại

Những hạn chế trong cơ chế đào tạo và giám sát đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và uy tín của đội ngũ hòa giải viên thương mại tại Việt Nam.

Thứ nhất, việc thiếu một hệ thống đào tạo bài bản và đồng bộ khiến các hòa giải viên không được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, dẫn đến hiệu quả giải quyết tranh chấp chưa cao. Điều này làm giảm niềm tin của doanh nghiệp và cộng đồng vào phương thức hòa giải thương mại.

Thứ hai, thiếu cơ chế giám sát minh bạch khiến hoạt động của hòa giải viên khó được kiểm soát, làm tăng nguy cơ xảy ra các hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, như tiết lộ thông tin hoặc thiên vị trong quá trình hòa giải. Những vi phạm này không chỉ gây tổn hại cho các bên tranh chấp mà còn làm suy giảm niềm tin vào hệ thống hòa giải thương mại nói chung.

Thứ ba, sự thiếu liên kết giữa đào tạo và giám sát dẫn đến sự thiếu hụt kỹ năng thực tiễn, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Khi các tranh chấp thương mại ngày càng phức tạp và có yếu tố xuyên biên giới, đội ngũ hòa giải viên thiếu năng lực sẽ không thể đáp ứng được các yêu cầu cao từ doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

Những hệ quả này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới toàn diện cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại nhằm đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và chuyên nghiệp trong quá trình giải quyết tranh chấp, từ đó nâng cao vị thế của hòa giải thương mại tại Việt Nam.

4. Kinh nghiệm quốc tế về đào tạo và giám sát hòa giải viên

4.1. Kinh nghiệm của Ấn Độ

Ấn Độ đã thiết lập một khung pháp luật toàn diện về hòa giải thương mại thông qua Luật hòa giải năm 2023, với những quy định chi tiết về tiêu chuẩn, đào tạo và giám sát hòa giải viên. Theo đó, mọi cá nhân, không phân biệt quốc tịch, đều có thể trở thành hòa giải viên nếu đáp ứng các tiêu chuẩn do pháp luật quy định và được các bên tranh chấp đồng thuận. Đối với hòa giải viên nước ngoài, luật cũng đặt ra yêu cầu cụ thể về trình độ học vấn, kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với lĩnh vực giải quyết tranh chấp[11].

Quy định về đào tạo hòa giải viên tại Ấn Độ được đặc biệt chú trọng. Theo đó, Hội đồng Hòa giải Ấn Độ (Mediation Council of India ) có nghĩa vụ tổ chức các chương trình đào tạo bài bản, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, nhằm trang bị cho hòa giải viên các kỹ năng đàm phán, quản lý xung đột và khả năng giao tiếp hiệu quả[12]. Những khóa đào tạo này không chỉ đảm bảo tính chuyên nghiệp mà còn chuẩn bị cho hòa giải viên khả năng xử lý các tranh chấp phức tạp hoặc mang yếu tố quốc tế.

Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng xây dựng một hệ thống giám sát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng đội ngũ hòa giải viên. Trong đó quy định thành lập Hội đồng Hòa giải Ấn Độ (Mediation Council of India ), một cơ quan chuyên trách với nhiệm vụ cấp, gia hạn và thu hồi chứng nhận hành nghề hòa giải. Hội đồng này cũng thực hiện giám sát chặt chẽ các tổ chức hòa giải, bảo đảm rằng hoạt động của họ tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp. Việc vi phạm các quy định về đạo đức, bảo mật hoặc xung đột lợi ích, có thể dẫn đến việc rút quyền hành nghề hoặc áp dụng các chế tài phù hợp.

4.2. Kinh nghiệm của Cộng hòa Liên bang Đức

Đức là một trong những quốc gia đi đầu trong việc xây dựng khung pháp luật về hòa giải thương mại, với nền tảng pháp lý vững chắc được đặt ra bởi Luật hòa giải năm 2012. Luật này quy định chi tiết về đào tạo, cấp chứng chỉ và giám sát hòa giải viên thương mại, nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong quá trình hòa giải.

Một trong những điểm nhấn của Luật hòa giải Đức là yêu cầu đào tạo bài bản dành cho hòa giải viên. Theo Điều 5 (1) Luật hòa giải Đức, hòa giải viên phải tự đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn thông qua các chương trình đào tạo ban đầu và nâng cao. Chương trình đào tạo bao gồm các nội dung quan trọng như quy trình hòa giải, kỹ thuật đàm phán và giao tiếp, quản lý xung đột, cùng với các kiến thức pháp luật liên quan. Ngoài phần lý thuyết, các hòa giải viên còn được tham gia các bài tập thực hành, vai trò nhập vai và được giám sát chặt chẽ. Những cá nhân hoàn thành chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quy định tại Điều 5(2) có thể được công nhận là hòa giải viên chứng nhận (certified mediator), giúp họ khẳng định năng lực và uy tín trong lĩnh vực hòa giải thương mại.

Bên cạnh đó, cơ chế giám sát và trách nhiệm của hòa giải viên được Đức quy định rõ ràng trong luật. Theo quy định, hòa giải viên phải đảm bảo rằng tất cả các bên tham gia hiểu rõ quy trình và nguyên tắc của hòa giải, đồng thời tham gia trên tinh thần tự nguyện[13]. Ngoài ra, các hòa giải viên phải tuyệt đối tuân thủ nghĩa vụ bảo mật thông tin, trừ khi có các trường hợp ngoại lệ được quy định như bảo vệ lợi ích công cộng hoặc ngăn ngừa rủi ro nghiêm trọng[14]. Điều này không chỉ củng cố niềm tin của các bên vào quá trình hòa giải mà còn bảo vệ sự công bằng và minh bạch trong các tranh chấp.

Hơn nữa, hệ thống chứng nhận và đánh giá hòa giải viên được quy định chi tiết nhằm đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ. Bộ Tư pháp và Bảo vệ Người tiêu dùng Liên bang (Federal Ministry of Justice and Consumer Protection) có trách nhiệm ban hành các quy định cụ thể về nội dung, thời lượng đào tạo và tiêu chuẩn đối với các tổ chức đào tạo và giảng viên[15]. Điều này không chỉ giúp chuẩn hóa các chương trình đào tạo mà còn tạo ra sự đồng nhất về chất lượng giữa các hòa giải viên, nâng cao uy tín của họ trên trường quốc tế.

5. Đề xuất đổi mới cơ chế đào tạo và giám sát hòa giải viên thương mại tại Việt Nam

5.1. Đổi mới đào tạo

Để đảm bảo chất lượng đội ngũ hòa giải viên thương mại, việc đổi mới cơ chế đào tạo là yếu tố tiên quyết. Một chương trình đào tạo bài bản, kết hợp lý thuyết và thực hành, cần được xây dựng nhằm trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết cho các hòa giải viên. Nội dung đào tạo nên bao gồm các kỹ năng mềm như đàm phán, lắng nghe chủ động, quản lý xung đột, và kỹ năng giải quyết vấn đề. Đồng thời, các học viên cần được làm quen với các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, luật pháp liên quan và các phương thức giải quyết tranh chấp hiện đại như hòa giải trực tuyến. Việc lồng ghép các tình huống thực tế, bài tập nhóm, và mô phỏng hòa giải vào chương trình sẽ giúp tăng cường tính thực tiễn và hiệu quả.

Bên cạnh đó, cần quy định rõ tiêu chuẩn đầu vào cho các cá nhân muốn trở thành hòa giải viên thương mại. Tiêu chuẩn này có thể bao gồm yêu cầu về trình độ học vấn tối thiểu, kinh nghiệm công tác trong các lĩnh vực liên quan, và các phẩm chất như đạo đức nghề nghiệp. Ngoài ra, cơ chế cấp chứng chỉ nghề nghiệp cũng cần được thiết lập để xác nhận năng lực của hòa giải viên trước khi họ hành nghề. Các chứng chỉ này nên được phân cấp theo trình độ (ví dụ: cơ bản, nâng cao) và có thời hạn hiệu lực nhất định, yêu cầu hòa giải viên phải tham gia các khóa đào tạo bổ sung để gia hạn.

5.2. Hoàn thiện cơ chế giám sát

Một cơ chế giám sát chặt chẽ, minh bạch và hiệu quả là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng và uy tín của hòa giải thương mại. Trước tiên, cần thành lập một cơ quan giám sát độc lập hoặc chuyên trách, có thẩm quyền quản lý và giám sát hoạt động của hòa giải viên thương mại. Cơ quan này có thể trực thuộc Bộ Tư pháp hoặc hoạt động như một tổ chức nghề nghiệp độc lập, với các chức năng như cấp chứng chỉ, theo dõi hiệu quả hoạt động của hòa giải viên, và xử lý các vi phạm nghề nghiệp.

Việc xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên các tiêu chí minh bạch sẽ giúp đảm bảo rằng các hòa giải viên duy trì được chất lượng và tuân thủ các quy định pháp luật cũng như đạo đức nghề nghiệp. Các tiêu chí đánh giá có thể bao gồm tỷ lệ hòa giải thành công, mức độ hài lòng của các bên tranh chấp, và việc tuân thủ quy tắc bảo mật. Báo cáo đánh giá nên được công khai, đồng thời các hòa giải viên không đạt yêu cầu cần được đào tạo bổ sung hoặc tạm thời đình chỉ hành nghề.

Hơn nữa, cần áp dụng các biện pháp chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm của hòa giải viên. Các vi phạm như tiết lộ thông tin bảo mật, thiên vị trong quá trình hòa giải, hoặc thiếu trung thực cần bị xử lý kịp thời, có thể thông qua các hình thức như phạt tiền, đình chỉ chứng chỉ hoặc rút quyền hành nghề.

5.3. Hội nhập quốc tế

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc gia nhập Công ước Singapore về hòa giải thương mại quốc tế sẽ giúp Việt Nam đồng bộ hóa khung pháp lý với các tiêu chuẩn quốc tế. Các nguyên tắc này không chỉ tạo nền tảng pháp lý vững chắc mà còn tăng cường niềm tin của các doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài vào hệ thống giải quyết tranh chấp tại Việt Nam.

Ngoài ra, Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế có uy tín trong lĩnh vực hòa giải thương mại, như Trung tâm Hòa giải Singapore (SMC) hoặc Chartered Institute of Arbitrators (CIArb) của Anh Quốc. Việc hợp tác này không chỉ giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm trong việc đào tạo và giám sát hòa giải viên, mà còn tạo cơ hội để đội ngũ hòa giải viên trong nước tham gia các chương trình trao đổi quốc tế, mở rộng kỹ năng và kiến thức của họ.

Hội nhập quốc tế cũng mở ra cơ hội phát triển các nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến (ODR) tại Việt Nam, phù hợp với xu thế số hóa và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên biệt cho hòa giải viên về kỹ năng sử dụng công nghệ trong hòa giải, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn về bảo mật thông tin và quyền riêng tư trong môi trường trực tuyến.

6. Kết luận

Có thể thấy, việc nâng cao chất lượng đào tạo và thiết lập một cơ chế giám sát hiệu quả là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo tính chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả của phương thức hòa giải thương mại, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Để hiện thực hóa các đề xuất, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo, và cộng đồng doanh nghiệp. Chỉ khi có sự phối hợp đồng bộ, các giải pháp đổi mới mới có thể triển khai thành công, góp phần nâng cao uy tín của hòa giải thương mại và thúc đẩy môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Chính Phủ (2017), Nghị định số 22/2017/NĐ-CP ngày 24/02/2017 về Hòa giải thương mại
  2. Indian Mediation Act 2023 (Luật hòa giải Ấn Độ 2023)
  3. Germany Mediation Act 2012, (Luật hòa giải Đức 2012)
  4. Marian Liebmann (2000), Mediation in Context, Jessica Kingsley Publishers, United Kingdom
  5. Lê Nguyễn Gia Thiện, Nguyễn Thị Ánh Dương (2023), Hòa giải thương mại tại Việt Nam – thực trạng và kiến nghị, Tạp Chí Nghiên cứu lập pháp, Số 3, tr. 40 – 48
  6. Lukasz Rozdeiczer, Alejandro Alvarez de la Campa (2006), Alternative Dispute Resolution Manual: Implementing Commercial Mediation, International Finance Corporation, World Bank Group
  7. Riskin, Leonard L. (1982), Mediation and Lawyers, Ohio State Law Journal

[1] Marian Liebmann (2000), Mediation in Context, Jessica Kingsley Publishers, United Kingdom, tr. 11

[2] Khoản 1 Điều 3 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[3] Lê Nguyễn Gia Thiện, Nguyễn Thị Ánh Dương (2023), Hòa giải thương mại tại Việt Nam – thực trạng và kiến nghị, Tạp Chí Nghiên cứu lập pháp, Số 3, tr. 40 – 48, trang 43

[4] Riskin, Leonard L. (1982), Mediation and Lawyers, Ohio State Law Journal, Vol. 43(29), 29-60, tr. 34

[5] Lukasz Rozdeiczer, Alejandro Alvarez de la Campa (2006), Alternative Dispute Resolution Manual: Implementing Commercial Mediation, International Finance Corporation, World Bank Group, tr. 9

[6] Khoản 3 Điều 3 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[7] Điểm a Khoản 1 Điều 7 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[8] Điểm b Khoản 1 Điều 7 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[9] Điểm c Khoản 1 Điều 7 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[10] Điều 8 Nghị Định 22/2017/NĐ-CP

[11] Điều 8. (1), Indian Mediation Act 2023 (Luật hòa giải Ấn Độ 2023)

[12] Điều 38. (g), Indian Mediation Act 2023 (Luật hòa giải Ấn Độ 2023)

[13] Section 2 (3), Germany Mediation Act 2012, (Luật hòa giải Đức 2012)

[14] Section 4, Germany Mediation Act 2012, (Luật hòa giải Đức 2012)

[15] Section 6, Germany Mediation Act 2012, (Luật hòa giải Đức 2012)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *