“Bóc phốt” trên Mạng xã hội: Xung đột giữa Quyền Tự do Ngôn luận và Quyền được Bảo vệ Nhân phẩm dưới lăng kính pháp lý

TOÀN VĂN BÀI VIẾT

Đặt vấn đề

Không gian mạng đã trở thành một quảng trường công cộng khổng lồ, ở đó mỗi cá nhân đều được trao quyền năng lan tỏa thông tin. Các vụ việc “bóc phốt” (vạch trần tiêu cực) diễn ra hàng ngày, được xem là một biểu hiện của quyền tự do ngôn luận, một công cụ giám sát xã hội hữu hiệu. Tuy nhiên, cũng chính từ quảng trường này, danh dự và nhân phẩm của nhiều cá nhân, uy tín của nhiều tổ chức đã bị tổn hại nghiêm trọng, đôi khi chỉ bằng những thông tin chưa được kiểm chứng hoặc những lời lẽ đầy ác ý.

Thực tiễn này tạo ra một sự xung đột pháp lý kinh điển giữa hai quyền con người cơ bản được Hiến pháp bảo vệ: Quyền tự do ngôn luận (Điều 25) và Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm, uy tín (Điều 20, Điều 21). Bài viết này sẽ phân tích ranh giới pháp lý giữa hai quyền này, thông qua việc giải mã các quy định của pháp luật hình sự và soi chiếu vào thực tiễn xét xử tại Việt Nam.

Phân định Ranh giới qua các quy định của Bộ luật Hình sự

Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) đã hình sự hóa các hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác qua hai tội danh chính: Tội làm nhục người khác (Điều 155) và Tội vu khống (Điều 156).

1. Tội làm nhục người khác (Điều 155 BLHS): Khi sự thật không phải là “kim bài miễn tử”

Tội danh này cấu thành khi một người thực hiện hành vi “xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác”. Điểm cốt lõi ở đây không nằm ở tính đúng hay sai của thông tin, mà ở tính chất và mức độ xúc phạm của hành vi. Ngay cả khi thông tin bạn đưa ra là có thật, nhưng cách bạn truyền tải nó bằng những lời lẽ thô tục, miệt thị, chà đạp nhân phẩm thì vẫn có thể bị xem là phạm tội.

Pháp luật đặc biệt nghiêm khắc với hành vi này khi được thực hiện trên không gian mạng. Điểm e Khoản 2 Điều 155 quy định tình tiết tăng nặng đối với hành vi “Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội”. Điều này cho thấy nhà làm luật đã nhận diện được mức độ tổn thương và tốc độ lan truyền nguy hiểm của hành vi làm nhục trong thời đại số.

Thực tiễn xét xử cho thấy các Tòa án đã áp dụng rất nhất quán quy định này. Trong vụ án của C.V.L.T, chỉ vì mâu thuẫn gia đình, bị cáo đã lên Facebook đăng ảnh vợ kèm những lời lẽ miệt thị, và đã bị kết án 06 tháng tù[1]. Tương tự, trong vụ án Nguyễn Ngọc X, hành vi đăng tải video nhạy cảm của bạn gái cũ lên Facebook cũng bị xử lý hình sự với mức án 06 tháng tù[2]. Một trường hợp khác, bị cáo Lăng Văn S1 đã sử dụng những video, hình ảnh nhạy cảm quay lại trong thời gian còn quan hệ tình cảm để đe dọa, phát tán cho bạn bè và đăng công khai trên mạng xã hội, hành vi này đã bị Tòa án phúc thẩm tuyên phạt 03 tháng tù về tội “Làm nhục người khác”[3].

2. Tội Vu khống (Điều 156 BLHS): Hành vi “biết rõ là sai sự thật”

Khác với Tội làm nhục, yếu tố cấu thành cơ bản của Tội vu khống là hành vi “bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật”. Điều này có nghĩa, người phạm tội phải nhận thức được thông tin mình đưa ra là giả mạo, nhưng vẫn cố ý lan truyền nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại cho người khác.

Bản án phúc thẩm đối với bị cáo Trần Văn T là một minh chứng điển hình. Sau khi có tranh chấp dân sự với ngân hàng, dù đã được các cơ quan có thẩm quyền nhiều lần giải quyết và kết luận nội dung tố cáo của mình là không có cơ sở, bị cáo vẫn tiếp tục gửi đơn đến nhiều nơi, tố cáo sai sự thật lãnh đạo ngân hàng phạm tội lừa đảo. Tòa án nhận định, việc bị cáo tiếp tục tố cáo sau khi đã có kết luận cuối cùng của cơ quan chức năng cho thấy bị cáo “biết rõ” thông tin mình đưa ra là không đúng, nhưng vẫn cố ý thực hiện. Hành vi này đã cấu thành Tội vu khống và bị cáo bị xử phạt 02 năm tù[4].

Bình luận

1. “Sự thật” và “Quyền được biết” dưới góc nhìn đa chiều

Ranh giới giữa “làm nhục” và “cung cấp sự thật” đôi khi rất mong manh. Một sự thật được đưa ra công khai có thể là thông tin hữu ích cho cộng đồng, nhưng cũng có thể là một sự xâm phạm tàn nhẫn vào đời tư. Vụ việc của Nguyễn Văn N, người đã in khoảng 40 tờ rơi với nội dung bịa đặt, xúc phạm chị dâu rồi rải khắp làng, cho thấy hành vi làm nhục không chỉ giới hạn trên không gian mạng[5]. Trường hợp này cho thấy dù phương tiện là gì, mục đích cuối cùng là hạ bệ nhân phẩm người khác đều bị pháp luật trừng trị. Vấn đề đặt ra là, nếu thông tin là thật nhưng lại thuộc về bí mật đời tư (ví dụ: chuyện tình cảm, bệnh tật), thì việc công khai nó có nên được khuyến khích dưới danh nghĩa “quyền được biết” của công chúng không? Đây là một câu hỏi phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa lợi ích xã hội và quyền riêng tư của cá nhân.

2. Dữ liệu cá nhân: Một chiều kích pháp lý bị bỏ quên

Một khía cạnh pháp lý quan trọng khác thường bị bỏ qua trong các vụ “bóc phốt” chính là việc xử lý dữ liệu cá nhân. Khi một người đăng tải tin nhắn, số điện thoại, địa chỉ, hoặc hình ảnh của người khác mà không có sự đồng ý, họ không chỉ có nguy cơ phạm tội làm nhục hay vu khống, mà còn đang vi phạm trực tiếp Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân và sắp tới là Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 (hiệu lực từ 01/01/2026).

Theo đó, mọi hành vi công khai dữ liệu cá nhân mà không có sự cho phép của chủ thể dữ liệu đều là bất hợp pháp. Điều này bổ sung thêm một tầng trách nhiệm pháp lý nữa cho người đăng bài. Giờ đây, câu hỏi không chỉ là “thông tin có đúng không?” hay “ngôn từ có xúc phạm không?”, mà còn là “bạn có quyền đăng tải thông tin này không?”.

Kết luận

Quyền tự do ngôn luận là một trụ cột của xã hội dân chủ, nhưng nó phải được thực thi trong khuôn khổ của pháp luật và sự tôn trọng nhân phẩm của người khác. Các bản án trong thực tiễn đã cho thấy một thông điệp nhất quán từ các cơ quan tư pháp: không gian mạng không phải là vùng vô luật. Hành vi nhân danh “sự thật” để bịa đặt, lăng mạ, hay trả thù cá nhân đều phải gánh chịu những chế tài nghiêm khắc.

Với tư cách là một công dân số, việc hiểu rõ ranh giới pháp lý này không phải để hạn chế tiếng nói, mà là để thực thi quyền của mình một cách văn minh và có trách nhiệm.

Tài liệu tham khảo

– Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang. Bản án số 111/2021/HS-PT. Ngày 31/8/2021.

– Tòa án nhân dân huyện Đông Anh. Bản án số 99/2023/HS-ST. Ngày 05/6/2023.

– Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc. Bản án số 07/2022/HS-PT. Ngày 28/3/2022.

– Tòa án nhân dân huyện Yên Phong. Bản án số 166/2021/HS-ST. Ngày 13/12/2021.

– Tòa án nhân dân thị xã Gò Công. Bản án số 09/2022/HS-ST. Ngày 25/02/2022.

– Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ luật Hình sự. Luật số 100/2015/QH13, ngày 27/11/2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Ngày 17/4/2023.

Trích dẫn

[1] Tòa án nhân dân huyện Yên Phong, Bản án số 166/2021/HS-ST, ngày 13/12/2021

[2] Tòa án nhân dân thị xã Gò Công, Bản án số 09/2022/HS-ST, ngày 25/02/2022

[3] Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang, Bản án số 111/2021/HS-PT, ngày 31/8/2021

[4] Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc, Bản án số 07/2022/HS-PT, ngày 28/3/2022

[5] Tòa án nhân dân huyện Đông Anh, Bản án số 99/2023/HS-ST, ngày 05/6/2023

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *